Có thể nói rằng, “explain” là động từ có tần suất xuất hiện khá cao trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết việc chọn chính xác giới từ đi kèm với với từ này lại rất quan trọng, giúp người nghe hiểu rõ hơn về những gì mà bạn đang nói. Theo dõi bài viết sau để hiểu rõ động từ explain đi với giới từ gì nhé!
1. Explain có nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?

Trong từ điển tiếng Anh, explain /ɪkˈspleɪn/ là một động từ có nghĩa giải thích/ làm sáng tỏ/ trình bày một thông tin, ý kiến hay bất kỳ vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Could you explain to me how to get a membership card at this supermarket? (Bạn có thể giải thích cho tôi về cách mở thẻ khách hàng thân thiết của siêu thị này được không?).
- The coach is explaining how to pass the ball effectively to the basketball team members. (Huấn luyện viên đang giải thích cách chuyền bóng hiệu quả cho các thành viên trong đội bóng rổ).
- The teacher is explaining how to make potassium permanganate in chemistry class. (Giáo viên giải thích cách chế tạo thuốc tím trong bộ môn Hóa học).
2. Explain đi với giới từ gì?
Sau đây là 2 giới từ thường được kết hợp cùng với động từ “explain” mà bạn nên biết:
2.1. “Explain” đi cùng với “to”

Nếu bạn muốn giải thích hay trình bày một lý do/ khái niệm/ thông tin vào đó với người khác, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “explain to”.
Cấu trúc chuẩn: Explain + something + to + somebody
Ví dụ:
- The referee is explaining the rules for tomorrow’s match to the athletes. (Trọng tài đang giải thích cho các vận động viên về luật thi đấu ở trận đấu ngày mai).
- I’ve explained this math problem to Huong three times, but she still doesn’t understand. (Tôi đã giải thích bài tập Toán này cho Hương 3 lần, nhưng cô ấy vẫn chưa hiểu).
- The counselor explained the procedures and required documents for the PTE exam to me. (Tư vấn viên giải thích cho tôi thủ tục và các loại giấy tờ cần thiết cho kỳ thi PTE).
- She explained to her son how to cook this soup. (Cô ấy giải thích cách nấu món canh này cho con trai của mình).
- The salesperson explained the features of the ice maker to me yesterday. (Người bán hàng này đã giải thích công cụ của chiếc máy làm đá cho tôi vào hôm qua).
2.2. Explain đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “explain away”

Thực tế, “explain away” là một cụm động từ (hay phrasal verb) khá phổ biến, có ý nghĩa là thanh minh về một điều gì đó. Cấu trúc này cũng có độ phổ biến cao, được áp dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Cấu trúc chuẩn: Explain + something + away
Ví dụ:
- Why don’t you explain away the loss of Tuan’s wallet? (Tại sao bạn không thanh minh về việc mất ví tiền của Tuấn?).
- Tuyet tried to explain away her mistake to her boss, but she still got her monthly bonus deducted. (Tuyết đã cố gắng thanh minh về lỗi của mình với sếp, nhưng cô ấy vẫn bị trừ tiền thưởng tháng).
- John didn’t explain away his reason for being late to school; he accepted the teacher’s punishment. (John không thanh minh về lý do đi học trễ, anh ấy chấp nhận hình phạt của cô giáo).
- The accounting manager didn’t explain away the errors in the report. (Trưởng phòng Kế Toán không thanh minh về lỗi trong bài báo cáo).
- We tried to explain away the loss of the class fund, but the teacher didn’t accept our explanation. (Chúng tôi cố gắng thanh minh về việc mất tiền quỹ lớp, nhưng không được giáo viên chấp nhận).
Bài viết trên đây là tổng hợp tất tần tật các kiến thức cần thiết để giúp bạn biết rõ động từ explain đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn sẽ nắm nằm lòng các giới thường kết hợp cùng “explain” và cách dùng chuẩn chỉnh nhất nhé!