Contribute đi với giới từ gì? Đâu là những cấu trúc phổ biến? Đây là những thắc mắc mà nhiều người vẫn thường gặp phải khi làm bài tập về word-form trong tiếng Anh. Không để bạn chờ lâu! Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đủ các giới từ sẽ đi cùng động từ phổ biến này và mách bạn cách dùng của cấu trúc “contribute”, hãy theo dõi ngay nhé!
1. Contribute đi với giới từ gì?
Sau đây là tổng hợp 5 giới từ thường đi cùng với động từ “contribute”:
1.1. Từ “contribute” đi cùng “to”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai/ cái gì đóng góp vào một điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “contribute to”.
Cấu trúc chuẩn: contribute + to + something
Ví dụ:
- She contributed to the success of this real estate project. (Cô ấy đóng góp vào sự thành công của dự án bất động sản này).
- His bold ideas contributed to improving the quality of the food. (Những ý tưởng táo bạo của anh ấy đóng góp vào việc cải thiện chất lượng món ăn).
1.2. Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc “contribute + towards”
Trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ việc ai/ cái gì đó đóng góp một phần vào điều gì đó, bạn có thể áp dụng ngay cấu trúc khá phổ biến này.
Cấu trúc chuẩn: contribute + towards + something
Ví dụ:
- His efforts over the past 3 months have contributed towards the success of the new strategy. (Những nỗ lực của anh ấy trong 3 tháng qua đã đóng góp một phần vào sự thành công của chiến lược mới).
- This charity program contributes towards the fund for orphaned children. (Chương trình từ thiện này đóng góp một phần vào quỹ dành cho trẻ em mồ côi).
Như vậy, mặc dù cả “contribute to” và “contribute towards” đều có nét tương đồng về ý nghĩa nhưng lại khác về mức độ. Trong đó, “contribute towards” thường dùng trong trường hợp đóng góp một phần ít.
1.3. Động từ “contribute” đi cùng “with”

Khi bạn cần mô tả rõ về cách thức mà ai đó đưa ra để đóng góp cho điều gì đó, bạn hãy nghĩ ngay đến cụm giới từ “contribute with”.
Cấu trúc chuẩn: contribute + with + something
Ví dụ:
- She contributes with her expertise in Chinese in the field of education. (Cô ấy đóng góp kiến thức chuyên ngành tiếng Trung của mình trong lĩnh vực giáo dục).
- I contribute with my knowledge of human resource management. (Tôi đóng góp kiến thức của mình về việc quản lý nguồn nhân lực).
1.4. “Contribute” đi với giới từ “by”
Thực tế, đây là cấu trúc thường được nhiều người áp dụng khi muốn mô tả cách mà ai đó đóng góp cho điều gì đó.
Cấu trúc chuẩn: contribute + by + something
Ví dụ:
- The hotel contributed by donating a portion of its profits to the wildlife conservation fund. (Khách sạn đóng góp bằng cách quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho quỹ bảo vệ động vật hoang dã).
- She contributed by sharing her entrepreneurial journey. ( Cô ấy đóng góp bằng cách chia sẻ hành trình khởi nghiệp của mình).
Như vậy, tùy theo bối cảnh cụ thể mà giới từ đi cùng với động từ “contribute” sẽ khác nhau. Do đó, bạn nhất định phải ghi nhớ trọn bộ cách dùng chuẩn cũng như ý nghĩa thực sự của mỗi cấu trúc để tránh nhầm lẫn.
2. Contribute đi với giới từ gì? Bài tập thực hành (có đính kèm đáp án)

Điền giới từ thích hợp nhất vào ô trống để hoàn thành tất cả các câu sau:
- Huong contributed a lot ______ boosting sales.
- The livestream script contributes ______ online sales revenue.
- You can contribute ______ your creativity in cooking.
- He contributed ______ writing two articles for the local newspaper.
- The bold ideas of the marketing team have contributed ______ the success of this new fashion company.
Đáp án chuẩn: 1 – to, 2 – towards, 3 – with, 4 – by, 5 – to
Trên đây là tất tần tật mọi thông tin cần thiết để giúp bạn đọc hiểu rõ động từ contribute đi với giới từ gì. Mong rằng bài chia sẻ trên hữu ích và bạn đã biết các giới từ đi cùng từ này, đồng thời ghi nhớ cách dùng chuẩn của các cấu trúc rồi nhé!
