Khi làm bài tập về dạng Word-form, nhiều người thường gặp khó khăn khi chọn giới từ đi cùng với từ “worry”. Vậy worry đi với giới từ gì? Làm sao để chọn được cụm giới từ hay cấu trúc câu phù hợp nhất trong từng ngữ cảnh cụ thể? Theo dõi bài viết sau để biết những giới từ thường đi cùng tính từ này và bỏ túi cách chọn đúng cấu trúc nhé!
1. Worry đi với giới từ gì?
Worry là từ vựng có khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ khác nhau. Trong đó, những cấu trúc phổ biến nhất gồm:

1.1. Cấu trúc 1: Worry + about + something/ someone
Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng sự lo lắng của ai trước điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc này. Ví dụ:
- She is always worried about her students’ academic performance. (Cô ấy luôn lo lắng về thành tích học tập của học sinh).
- I’m worried about the health of the dog I just adopted. (Tôi lo lắng về sức khỏe của chú chó mà mình vừa mới nhận nuôi).
1.2. Worry đi với giới từ gì? Cấu trúc 2: Worry + for + someone
Trong trường hợp bạn muốn mô tả sự lo lắng của mình dành cho một ai đó, bạn có thể dùng ngay cấu trúc “worry + for + someone”. Ví dụ:
- I’m worried for the families living in the landslide-prone area. (Tôi lo lắng cho những hộ gia đình sống tại khu vực dễ sạt lở).
- Huong is worried for her teacher who is being treated at the central hospital. (Hương lo lắng cho người thầy đang phải điều trị tại bệnh viện trung ương của mình).
1.3. Cấu trúc 3: Worry + mệnh đề that
Bạn còn có thể áp dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt suy nghĩ hay nỗi lo ngại của ai đó đối với một sự việc có thể xảy ra hoặc đã xảy ra rồi. Ví dụ:

- She worries that her daughter won’t be able to take care of herself when living alone. (Cô ấy lo lắng con gái không thể tự chăm sóc bản thân khi sống một mình).
- I worry that the new urban area project won’t be completed on time. (Tôi lo lắng dự án khu đô thị mới sẽ không hoàn thành đúng thời hạn). .
1.4. Cấu trúc 4: Worry + someone + with + something
Thực tế, đây là cấu trúc không quá phổ biến, chỉ thường được dùng để mô tả ai đó bận tâm/ lo lắng về việc làm việc hay tạo sự khó chịu cho người khác. Ví dụ:
- I don’t want to worry my sister with financial problems during her university years. (Tôi không muốn làm em gái tôi lo lắng với những vấn đề tài chính khi học đại học).
- My family doesn’t want to worry me with news about my grandfather’s health. (Gia đình tôi không muốn làm tôi lo lắng với tình hình sức khỏe của ông nội).
1.5. Worry đi với giới từ gì? Cấu trúc 5: Worry + at + something
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp ai đó cố gắng giải quyết một vấn đề khó khăn hay phải vật lộn với điều gì đó. Ví dụ:

- She worried at the clues of this question for a long time. (Cô ấy đã vật lộn với các manh mối của câu hỏi này trong một thời gian dài).
- The detective team worried at these new clues to find the perpetrator of the crime. (Đội thám tử đã vật lộn với những manh mối mới này để tìm ra hung thủ của vụ án).
2. Bài tập thực hành (có đính kèm đáp án)
Điền từ phù hợp nhất vào ô trống để hoàn thành các câu sau:
- Don’t worry too much ______ this issue, everything will be resolved quickly!
- We are worried ______ the customers who ate the restaurant’s contaminated food.
- We worry ______ this disease will spread to many children in the school.
- Don’t worry me ______ your problems right now, I have homework to do!
- I worried ______ this problem until I found the most suitable solution.
Đáp án: 1 – about, 2 – for, 3 – that, 4 – with, 5 – at.
Tóm lại, “worry” được xem là từ vựng sở hữu khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ. Mong rằng với những gì mà chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã biết worry đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn chỉnh cho từng cấu trúc trên nhé!
