Dùng “familiar” mỗi khi muốn mô tả rõ sự quen thuộc, đã nghe hay gặp ai/ cái gì ở đâu đó chắc hẳn đã trở thành thói quen của nhiều người. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng giới từ sẽ đi kèm cùng với tính từ này lại là vấn đề khiến nhiều người băn khoăn. Vậy familiar đi với giới từ gì? Nên dùng kèm với “to” hay “with”? Khám phá chủ đề thú vị này qua bài chia sẻ nhé!
1. Tính từ familiar đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, dù bạn để “familiar” đi với giới từ “with” hay “to” thì đều đúng. Tuy nhiên, bạn cần phải biết cách dùng giới từ phù hợp để khiến câu nói trở nên dễ hiểu và chuẩn xác hơn.

1.1. Khám phá cấu trúc “familiar to”
Trong trường hợp cần mô tả rõ ràng ai/ điều gì đó đã quen thuộc đối với người hay người nhóm người nào đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng ngay cụm từ “familiar to”.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: S (sb/ sth) + be + (not) + familiar to + sb
Ví dụ:
- The image of snow-covered landscapes is familiar to Korean people. (Hình ảnh tuyết phủ trắng xóa quen thuộc với những người dân Hàn Quốc)
- Van Gogh’s paintings are familiar to those with an endless passion for art. (Tranh của Van Gogh quen thuộc với những người có niềm đam mê bất tận với hội họa).
- Blackpink is a familiar girl group to the K-pop fandom. (Blackpink là nhóm nhạc nữ quen thuộc với người hâm mộ K-pop).
- The Doraemon anime is familiar to children worldwide. (Bộ phim hoạt hình Doremon quen thuộc với những đứa trẻ trên thế giới).
- The Northern Lights phenomenon is familiar to Norwegian people. (Hiện tượng trời cực quang quen thuộc với người dân Na Uy).
1.2. Tính từ familiar đi với giới từ gì? Cấu trúc “familiar with”?

Khác với cụm từ “familiar to”, “familiar with” lại mang đến ý nghĩa sâu hơn, được hiểu là quen thuộc với ai hay điều gì đó. Vì vậy, khi muốn mô tả rõ ràng mức độ kinh nghiệm, sự quen thuộc sâu sắc hay kiến thức đối với ai/ lĩnh vực/ vấn đề nào đó, bạn hoàn toàn có thể dùng cụm từ “familiar with”.
Cấu trúc chuẩn: S + be + (not) + familiar with + sb/ sth
Ví dụ:
- Van is very familiar with new technology applications. (Vân rất quen thuộc với các ứng dụng công nghệ mới).
- She is familiar with the knowledge about glass-making processes. (Cô ấy quen thuộc với những kiến thức về quy trình làm đồ thủy tinh).
- Hung is familiar with medical knowledge because he is a final-year medical student. (Hùng quen thuộc với những kiến thức về y học vì anh ấy là sinh viên năm cuối trường y).
- He is familiar with this company; he has worked here for many years. (Anh ấy quen thuộc với công ty này. Anh ấy đã làm việc tại đây trong nhiều năm).
- This musician is familiar with how to create a catchy song. (Nhạc sĩ này quen thuộc với việc tạo ra một bài hát bắt tai).
3. Phân biệt “Familiar to” và “Familiar with”

Như đã chia sẻ qua ở nội dung đầu tiên, cả 2 cụm từ “familiar to” và “familiar with” đều sở hữu ý nghĩa tương đồng (quen thuộc với ai/ cái gì/ điều gì đó). Tuy nhiên, nếu muốn câu hỏi của mình trở nên dễ hiểu và chuẩn xác hơn, bạn phải biết cách chọn đúng giới từ đi kèm. Dưới đây là bảng hướng dẫn phân biệt nhanh chóng giữa “familiar to” và “familiar with”:
|
|
Familiar to |
Familiar with |
|
Ý nghĩa |
Mô tả ai/ cái gì/ điều gì quen thuộc với ai/ cái gì/ điều gì đó. |
Mô tả rõ ai quen thuộc với ai/ lĩnh vực/ vấn đề nào đó. |
|
Cấu trúc |
S (sb/ sth) + be + (not) + familiar to + sb |
S + be + (not) + familiar with + sb/ sth |
|
Ví dụ |
This knowledge is familiar to the members of the Math club. (Những kiến thức này quen thuộc với những bạn trong CLB Toán học). |
The members of the Math club are familiar with this knowledge. (Những thành viên câu lạc bộ Toán học quen thuộc với kiến thức này). |
Trên đây là tất tần tật kiến thức có liên quan đến tính từ dùng để mô tả rõ sự quan thuộc là “familiar”. Mong rằng với toàn bộ những nội dung mà chúng tôi chia sẻ, các bạn đọc đã biết tính từ familiar đi với giới từ gì rồi nhé!
