Từ confident đi với giới từ gì? Khám phá 5 cấu trúc được dùng nhiều nhất

Nếu để ý kỹ, bạn sẽ nhận thấy từ confident (tự tin) có độ phổ biến rất cao trong tiếng Anh. Khi chỉ mang nghĩa là tự tin, confident còn có nhiều ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với mỗi giới từ. Vậy confident đi với giới từ gì? Cùng khám phá đầy đủ các công thức cực kỳ quen thuộc của confident nhé!

1. Từ confident đi với giới từ gì?

Dưới đây là những 5 giới từ mà chúng ta có thể kết hợp với “confident”:

1.1. Confident of

Confident of mô tả rõ sự chắc chắn về ai hay điều gì đó
Confident of mô tả rõ sự chắc chắn về ai hay điều gì đó

Có thể nói rằng, cấu trúc “confident + of” được sử dụng rất phổ biến, mang nghĩa là tự tin hoặc chắc chắn về một ai/tình huống/cái gì đó.

Công thức chuẩn: S + be + confident of + sth/sb

Ví dụ:

  • I am very confident of our basketball team winning. (Tôi rất tự tin về việc đội tuyển bóng rổ sẽ giành chiến thắng).
  • The teacher is very confident of Huong. She is always the best in the team. (Cô giáo rất tự tin về Hương. Cô ấy luôn là người giỏi nhất đội).
  • Phương is very confident of my winning the first prize in the running competition. (Phương rất tự tin rằng tôi sẽ giành được giải nhất trong cuộc thi chạy).

1.2. Confident đi với giới từ gì? Công thức “confident + in”

Thông thường, in và of có thể được dùng để thay thế lẫn nhau, nhưng không làm thay đổi về nghĩa. Tuy nhiên, nhiều người lại thích dùng “confident in” hơn khi muốn mô tả niềm tin tưởng vào khả năng của ai hoặc cái gì đó sẽ mang đến kết quả tốt.

Công thức chuẩn: S + be + confident in + sth/sb

Ví dụ:

  • I am confident in Hung’s ability. He will get the highest score. (Tôi tin tưởng vào năng lực của Hùng. Anh ấy sẽ đem lại số điểm cao nhất).
  • Hong is confident in Tuan Anh’s violin playing skills. (Hồng tin tưởng vào khả năng chơi violin của Tuấn Anh).
  • I am confident in my teacher’s ability to lead the team. (Tôi tin tưởng vào khả năng dẫn đội của thầy giáo hướng dẫn).

1.3. Confident đi với about

Confident đi với giới từ gì? Công thức "confident about" khá dễ hiểu
Confident đi với giới từ gì? Công thức “confident about” khá dễ hiểu

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống với “confident of”, mô tả sự chắc chắn, niềm tin về ai/tình huống/cái gì đó.

Công thức chuẩn: S + be + confident about + sth/sb

Ví dụ:

  • Thuan Thien Shop is very confident about its products bringing health benefits to customers (Thuận Thiên Shop chắc chắn rằng những sản phẩm của mình sẽ mang lại lợi ích sức khỏe cho khách hàng).
  • Huyen is very confident about becoming the champion. She understands her abilities well. (Huyền tin chắc rằng bản thân sẽ là nhà vô địch. Cô ấy hiểu rõ về năng lực của chính mình).
  • The factory is confident about meeting the demand for towels from consumers. (Nhà máy tự tin đáp ứng nhu cầu về khăn tắm cho người tiêu dùng).

1.4. Confident còn đi cùng giới từ with

Cấu trúc này cũng mang nghĩa là tự tin vào khả năng làm việc với ai hoặc cái gì đó, nhưng không quá phổ biến. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể áp dụng cấu trúc này, vì nó đúng ngữ pháp.  

Công thức chuẩn: S + be + confident with + sb/sth

Ví dụ:

  • I’m confident with riding this electric motorbike. (Tôi tự tin khi cầm lái chiếc xe máy điện này).
  • Are you confident with using this new phone? (Bạn có tự tin khi dùng mẫu điện thoại mới ra này không?
  • I am confident about using the features on this laptop. (Tôi tự tin khi sử dụng các tính năng trên chiếc laptop này).

2. Confident đi với giới từ gì? Một vài bài tập vận dụng (kèm đáp án)

Bài tập mẫu đơn giản, dễ thực hiện về "confident" và giới từ
Bài tập mẫu đơn giản, dễ thực hiện về “confident” và giới từ

Sử dụng giới từ phù hợp để lấp đầy chỗ trống trong câu:

  1. The company is confident ______ meeting its sales targets this year.
  2. She felt confident ______ her decision to change careers.
  3. They are confident ______ their team’s ability to win the match.
  4. He was confident ______ his chances of getting the job.
  5. The doctor is confident ______ the patient’s recovery.

Đáp án: 1 – about, 2 – about, 3 – in, 4 – of, 5 – in.

Như vậy, bài viết đã đề cập đầy đủ những giới từ thường được dùng cùng với từ “confident”. Hy vọng sau khi đọc xong bài chia sẻ trên, bạn đã biết confident đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn cho từng ngữ cảnh nhé!

Lên đầu trang