Từ famous đi với giới từ gì? Cách sử dụng trong mỗi ngữ cảnh ra sao? Đây là những vấn đề muôn thuở của nhiều người khi học cách giao tiếp bằng tiếng Anh. Thực tế, việc sử dụng đúng giới từ với “famous” sẽ giúp người nghe hiểu rõ về phạm vi hoặc nguyên nhân nổi tiếng. Hãy khám phá những giới từ sẽ đi cùng famous và bài tập qua bài viết sau nhé!
1. Famous đi với giới từ gì?
Dưới đây là 3 giới từ thường được đi kèm với từ “famous”:
1.1. famous for

Có thể nói rằng, đây chính là cấu trúc điển hình, được dùng nhiều nhất của “famous”, mang ý nghĩa nổi tiếng về cái gì hoặc điều gì đó.
Cấu trúc: Famous for + N/V-ing/ Noun Phrase
EX:
- The city is famous for its historical landmarks. (Thành phố này nổi tiếng với những địa danh lịch sử.)
- This region is famous for its beautiful landscapes. (Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh đẹp.)
1.2. famous đi với giới từ gì? Cấu trúc famous of
Bên cạnh giới từ “for”, từ “famous” còn đi cùng với of. Theo đó, cụm từ “famous of” nghĩa là nổi tiếng nhất trong một nhóm nào đó.
Cấu trúc : the most famous of + N/Noun phrase
EX:
- Karina is the most famous member of the aespa Kpop girl group. (Karina là thành viên nổi tiếng nhất trong nhóm nhạc nữ Kpop aespa.)
- Tuyet is the most famous optimistic person of the MW team. (Tuyết nổi tiếng là người thật thà nhất trong nhóm MW)
1.3. famous in

Ngoài những giới từ mà chúng tôi vừa liệt kê, từ “famous” còn đi kèm với “in”. Cấu trúc này sẽ thể hiện ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng trong một lĩnh vực, khu vực cụ thể.
Cấu trúc: Cấu trúc: Famous in + N
EX:
- Finance and Marketing University is famous in the field of Marketing. (Trường Đại học Tài chính – Marketing nổi tiếng trong lĩnh vực Marketing.)
- Kim Soo-Hyun actress is famous in the film industry. ( diễn viên này nổi tiếng trong ngành điện ảnh.)
2. Hướng dẫn cách phân biệt “famous” với một vài cụm từ
Sau khi biết được famous đi với giới từ gì, ở nội dung phần dưới đây, chúng tôi sẽ tiếp tục hướng dẫn bạn cách phân biệt từ “famous” cùng với một vài cụm :
2.1. Phân biệt famous và well-known
Để phân biệt giữa famous và well-known, bạn có thể theo dõi bảng sau:
|
Phân biệt |
Famous |
Well-known |
|
Cách dùng |
Thể hiện ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng, được rất nhiều người ở mọi nơi biết đến. |
Được sử dụng khi tất cả mọi người trong một nhóm đều biết đến. |
|
Ví dụ |
Michael Jackson is a famous singer in history. (Michael Jackson là ca sĩ nổi tiếng trong lịch sử). |
This park is well-known for its fun spring festivals. (Công viên này nổi tiếng với các lễ hội mùa xuân vui nhộn). |
2.2. Phân biệt famous và infamous
Để phân biệt giữa famous và infamous, bạn có thể theo dõi bảng sau:
|
Phân biệt |
Famous |
Infamous |
|
Cách dùng |
Thể hiện người hoặc điều gì đó nổi tiếng vì những việc tốt. |
Thể hiện ai đó hoặc cái gì đó nổi tiếng vì điều xấu. |
|
Ví dụ |
Nerdy is a famous fashion brand. (Nerdy là một thương hiệu thời trang nổi tiếng). |
This area is infamous for a notorious shootout. (Khu vực này nổi tiếng bởi một trận đấu súng). |
3. Từ famous đi với giới từ nào? Một vài bài tập vận dụng (kèm đáp án)

Dưới đây là một vài bài tập về “famous” và giới từ đi kèm:
3.1. Điền giới từ “in”, “of” hoặc “for” vào chỗ trống
- This actor is famous _____ her roles in romantic movies.
- He is the most famous _____ all the scientists in the country.
- Marie Curie is famous _____ the field of Physics.
Đáp án: 1 – for, 2 – of, 3 – in
- for
- of
- in
3.2. Sử dụng “famous” và giới từ phù hợp để viết lại câu:
- That city is well-known for its delicious seafood.
- This country is known for its beautiful landscapes.
- He is the best player in the team.
Đáp án:
- That city is famous for its delicious seafood.
- This country is famous for its beautiful landscapes.
- He is the most famous of all the players in the team.
Như vậy, bài viết đã giải thích rõ famous đi với giới từ gì, cách dùng và ví dụ minh họa. Mong rằng với những nội dung mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đọc đã hiểu sâu hơn về những giới từ sẽ đi kèm với “famous” và nắm vững cách áp dụng đúng nhé!
