Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn

Bạn có thể thường nhầm lẫn thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn. Cả hai đều diễn tả hành động trong quá khứ. Tuy nhiên, những dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn được bật mí dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng và tránh được những sự nhầm lẫn không đáng có.

Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn
Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn

1. Cấu tạo của thì quá khứ tiếp diễn:

Thì quá khứ tiếp diễn, còn được gọi là thì past continuous tense, được dùng để mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cách dùng ở đây thường nhấn mạnh vào thời gian hoặc tính liên tục của một hành động trong quá khứ.

Thì quá khứ tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng thì quá khứ của trợ động từ “to be” (was/were) theo sau là dạng hiện tại phân từ (dạng -ing) của động từ chính.

Ví dụ: “They were eating noodles.”

Ngoài ra, bạn cũng có thể thiết lập các dạng phủ định và nghi vấn theo câu trúc dưới đây:

  • Để tạo thành câu phủ định, hãy thêm “not” sau động từ trợ động “be”. Ex: They weren’t eating noodles
  • Đối với câu nghi vấn, hãy đảo ngược chủ ngữ và động từ trợ động “be”. Ex: Were they eating noodles?

2. Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn

Trước khi tìm hiểu dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn thì bạn cần nắm chắc cách dùng của past continuous tense, cụ thể đó là:

2.1. Một hành động trong quá khứ bị ngắt quãng

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của thì quá khứ tiếp diễn là diễn tả một hành động trong quá khứ bị ngắt quãng bởi một hành động trong quá khứ khác. Đây thường là những câu phức tạp và bạn có thể nhận biết chúng khi tìm thấy các liên từ quen thuộc như when, while, before, after, until hoặc whenever.

Đặt hành động bị ngắt quãng ở thì quá khứ tiếp diễn và hành động ngắt quãng ở thì quá khứ đơn.

Ex: She was sleeping peacefully until the phone rang

2.2 Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể

Khi bạn đề cập đến một thời điểm chính xác trong quá khứ, hãy sử dụng thì quá khứ tiếp diễn nếu hành động bắt đầu trước thời điểm đó và vẫn tiếp tục. Nếu hành động bắt đầu tại thời điểm đã đề cập, thì bạn hãy sử dụng thì quá khứ đơn thay thế.

Ex: At midnight, everyone at the club was still drinking.

2. 3 Hành động theo thói quen trong quá khứ (thường đi kèm với trạng từ như always)

Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để nói về một hành động thường xuyên được thực hiện trong quá khứ nhưng không được thực hiện ở hiện tại. Dạng này thường được sử dụng với trạng từ và cụm trạng từ, đặc biệt là những trạng từ gợi ý rằng hành động đó được thực hiện rất nhiều. Đặc biệt, dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn ở đây thường gắn với các liên từ sau

  • all the time
  • always
  • continuously và continuation
  • forever
  • perpetually
  • the entire time

Bạn cũng có thể sử dụng các trạng từ chính chỉ tần suất  khá phổ biến khác như: rarely, rare, sometimes, sometimes và often.

Ex: As a baby, my brother was always crying at night.

2.4. Nhấn mạnh thời gian diễn ra của một hành động trong quá khứ

Bạn cũng có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh thời gian diễn ra của một hành động và làm nổi bật thời gian dành cho hành động đó. Dạng này thường sử dụng cụm trạng từ giải thích khoảng thời gian, chẳng hạn như:

  • all + morning/afternoon/evening
  • all + day/night
  • all + week/month/year
  • for + hours/days/weeks/months/years
  • the whole time

Ex: The students were studying all year for this competition.

2.5 Thiết lập bối cảnh cho một câu chuyện

Khi kể một câu chuyện (hoặc viết một câu chuyện), bạn có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để tạo ra một bối cảnh hoặc mô tả chính xác những gì đã xảy ra ở phần đầu câu chuyện của bạn. Nói cách khác, mục đích sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ở đây để nhấn mạnh những hành động đã xảy ra trước khi câu chuyện thực sự bắt đầu.

Ex: The birds were singing, and the atmosphere here was so nice. I knew I could start a new day

3. Các động từ không được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng có một loại động từ nhất định không thể sử dụng ở bất kỳ hình thức tiếp diễn nào, bao gồm cả thì quá khứ tiếp diễn. Chúng được gọi là động từ trạng thái.

Động từ trạng thái ít giống hành động hơn mà giống trạng thái hoặc cảm xúc hơn. Chúng mô tả trạng thái liên tục của tâm trí, chẳng hạn như ý kiến, nhu cầu hoặc nhận thức. Một số ví dụ phổ biến nhất về động từ trạng thái bao gồm:

  • believe
  • dislike
  • hate
  • involve
  • know
  • like
  • love
  • need
  • prefer
  • realize
  • seem
  • understand
  • want

Tránh sử dụng các từ trên ở thì quá khứ tiếp diễn—thay vào đó, bạn có thể sử dụng chúng ở thì quá khứ đơn.

Trên đây là thông tin chia sẻ về cách dùng cùng với đó là các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích và đồng thời bạn có thể sử dụng thì past continuous tense một cách chính xác và hiệu quả hơn trong tương lai.

Lên đầu trang