Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống: Hướng Dẫn Chi Tiết

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa Trung Quốc, với lịch sử hơn 5000 năm phát triển. Để có thể thưởng thức trọn vẹn món ngon xứ Trung, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về ăn uống là vô cùng cần thiết. Hãy cùng khám phá kho từ vựng phong phú này nhé!

Ẩm Thực Trung Hoa – Một Di Sản Văn Hóa Độc Đáo

Ẩm thực phong phú của Trung Quốc
Ẩm thực phong phú của Trung Quốc

Ẩm thực Trung Hoa được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Một số thành phố nổi tiếng về ẩm thực bao gồm:

  • Thành Đô (成都市): Được UNESCO công nhận năm 2010
  • Thuận Đức – Phật Sơn – Quảng Đông (顺德区-佛山市-广东): Được công nhận năm 2014
  • Hồng Kông (香港): Được công nhận năm 2017
  • Dương Châu – Giang Tô (扬州市-江苏): Được công nhận năm 2019

Bát Đại Thái Hệ – 8 Trường Phái Ẩm Thực Chính

Ẩm thực Trung Quốc được chia thành 8 trường phái lớn, gọi là “Bát đại thái hệ” (八大菜系), bao gồm:

  1. Ẩm thực Sơn Đông (山东的美食)
  2. Ẩm thực Tứ Xuyên (四川的美食)
  3. Ẩm thực Giang Tô (江苏的美食)
  4. Ẩm thực Chiết Giang (浙江的美食)
  5. Ẩm thực Quảng Đông (广东的美食)
  6. Ẩm thực Phúc Kiến (福建的美食)
  7. Ẩm thực Hồ Nam (湖南的美食)
  8. Ẩm thực An Huy (安徽的美食)

Từ Vựng Cơ Bản Về Thực Phẩm

Các loại thực phẩm nổi tiếng ở Trung Quốc
Các loại thực phẩm nổi tiếng ở Trung Quốc
  • Cơm: 米 (mǐ)
  • Mì: 面条 (miàntiáo)
  • Phở: 米粉 (mǐfěn)
  • Bánh mì: 面包 (miànbāo)
  • Bánh bao: 包子 (bāozi)
  • Nước khoáng: 矿泉水 (kuàngquánshuǐ)
  • Sinh tố: 果汁 (guǒzhī)
  • Canh: 汤 (tāng)
  • Xôi: 糯米饭 (nuòmǐ fàn)

Món Ăn Được Yêu Thích Nhất Tại Trung Quốc

Từ vựng tiếng Trung về các loại món ăn được yêu thích
ừ vựng tiếng Trung về các loại món ăn được yêu thích

T

  1. Kẹo hồ lô: 糖葫芦 (tánghúlu)
  2. Hoành thánh: 馄饨 (húntún)
  3. Đậu phụ thối: 臭豆腐 (chòu dòufu)
  4. Vịt quay Bắc Kinh: 北京烤鸭 (Běijīng kǎoyā)
  5. Sủi cảo: 饺子 (jiǎozi)
  6. Cơm chiên Dương Châu: 扬州炒饭 (yángzhōu chǎofàn)
  7. Mì tay kéo Lan Châu: 兰州拉面 (Lánzhōu lāmiàn)

Từ Vựng Món Ăn Thường Ngày

Từ vựng tiếng Trung chủ đề ăn uống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ăn uống
  • Bún cá: 鱼米线 (yúmǐxiàn)
  • Bánh mì kẹp trứng: 面包和鸡蛋 (miànbāo hé jīdàn)
  • Sữa chua: 酸奶 (suānnǎi)
  • Bánh cuốn: 肠粉 (chángfěn)
  • Trứng vịt lộn: 毛蛋 (máo dàn)
  • Bún ốc: 螺蛳粉 (luósī fěn)
  • Cơm rang: 炒饭 (chǎo fàn)

Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Đi Ăn

Cách gọi món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Trung
Cách gọi món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Trung
  1. Khi gọi món:
    • Bạn muốn ăn gì?: 你想吃什么?(Nǐ xiǎng chī shénme?)
    • Xin hỏi ngài muốn chọn món gì ạ?: 请问你们想点什么菜?(Qǐngwèn nǐmen xiǎng diǎn shénme cài?)
  2. Khi đánh giá món ăn:
    • Chúc bạn ngon miệng!: 你吃好! (Nǐ chī hǎo!)
    • Tôi ăn no rồi: 我吃饱了 (Wǒ chī bǎole.)
  3. Khi thanh toán:
    • Có thể đưa hóa đơn cho tôi không?: 请把账单给我好吗?(Qǐng bǎ zhàngdān gěi wǒ hǎo ma?)
    • Chúng ta ai trả của người nấy: 我们各付各的。(Wǒmen gè fù gè de.)

Kết Luận

Nắm vững từ vựng tiếng Trung về ăn uống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thưởng thức ẩm thực Trung Hoa. Không chỉ giúp bạn gọi món dễ dàng, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực phong phú của đất nước tỷ dân này. Hãy thường xuyên thực hành và sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn nhé!

Lên đầu trang