Cẩm Nang Toàn Tập Về Các Loại Thuế Ở Việt Nam

Bạn đã bao giờ tự hỏi TAX là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của mình? TAX chính là từ tiếng Anh của Thuế. Nói một cách dễ hiểu, thuế là khoản tiền mà mỗi cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp như chúng ta cần đóng góp cho nhà nước để duy trì và phát triển đất nước.

Việc hiểu rõ về hệ thống thuế ở Việt Nam không chỉ là trách nhiệm của mỗi công dân mà còn giúp bạn quản lý tài chính cá nhân và kinh doanh một cách hiệu quả. Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về các loại thuế ở Việt Nam qua bài viết dưới đây nhé!

Các loại thuế phổ biến tại Việt Nam

Hệ thống thuế Việt Nam bao gồm nhiều loại thuế khác nhau, mỗi loại thuế lại có những quy định và đối tượng nộp thuế riêng. Dưới đây là một số loại thuế phổ biến nhất:

1. Thuế Thu Nhập Cá Nhân: Ai là người phải nộp?

Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế được quy định trong Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007 (đã được sửa đổi, bổ sung). Vậy đối tượng nào phải nộp thuế thu nhập cá nhân?

  • Cá nhân cư trú: Những cá nhân sinh sống tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc 12 tháng liên tục.
  • Cá nhân không cư trú: Những cá nhân có thời gian lưu trú tại Việt Nam ngắn hơn so với quy định về cá nhân cư trú.

Điểm cần lưu ý là cả hai đối tượng trên đều phải nộp thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam.

2. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp: Doanh nghiệp nào phải nộp?

Thuế thu nhập doanh nghiệp được quy định tại Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 (đã được sửa đổi, bổ sung). Các doanh nghiệp sau đây có nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp thành lập theo pháp luật Việt Nam: Nộp thuế đối với thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam.
  • Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú tại Việt Nam: Nộp thuế đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam (liên quan đến hoạt động của cơ sở thường trú) và thu nhập phát sinh ngoài Việt Nam.
  • Doanh nghiệp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam: Nộp thuế đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam.

3. Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt: Hàng hóa, dịch vụ nào chịu thuế?

Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế đánh vào hàng hóa, dịch vụ đặc biệt. Một số hàng hóa, dịch vụ phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt bao gồm:

  • Hàng hóa: Thuốc lá, rượu, bia, xe ô tô, xe máy dung tích lớn, xăng dầu, điều hòa,…
  • Dịch vụ: Kinh doanh vũ trường, karaoke, casino, golf, xổ số,…

4. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT): Loại thuế phổ biến nhất

Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế phổ biến, đánh vào giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, kinh doanh. Đối tượng nộp thuế bao gồm:

  • Cơ sở kinh doanh: Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế VAT.
  • Người nhập khẩu: Tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa chịu thuế VAT.

5. Thuế Xuất Khẩu, Thuế Nhập Khẩu: Hàng hóa nào chịu thuế?

Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu được áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam. Tuy nhiên, một số trường hợp được miễn thuế xuất khẩu, nhập khẩu như:

  • Hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển.
  • Hàng hóa viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại.
  • Hàng hóa xuất khẩu từ khu phi thuế quan ra nước ngoài; hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào khu phi thuế quan.

6. Thuế Tài Nguyên: Bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia

Thuế tài nguyên được áp dụng nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên quốc gia. Đối tượng chịu thuế tài nguyên bao gồm:

  • Khoáng sản (kim loại, phi kim loại), dầu thô, khí thiên nhiên.
  • Sản phẩm của rừng tự nhiên, hải sản tự nhiên.
  • Nước thiên nhiên (trừ nước sử dụng cho nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp).
  • Yến sào thiên nhiên.

7. Thuế Bảo Vệ Môi Trường: Chung tay bảo vệ môi trường

Thuế bảo vệ môi trường được áp dụng đối với các sản phẩm có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường. Một số đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường:

  • Xăng, dầu, mỡ nhờn, than đá.
  • Dung dịch HCFC, túi nilon.
  • Thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc bảo quản lâm sản,… thuộc loại hạn chế sử dụng.

8. Thuế Sử Dụng Đất Phi Nông Nghiệp: Đất nào phải chịu thuế?

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp được áp dụng cho các loại đất sau:

  • Đất ở (n nông thôn, đô thị).
  • Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp (khu công nghiệp, cơ sở sản xuất kinh doanh,…).

Tuy nhiên, một số loại đất phi nông nghiệp được miễn thuế như:

  • Đất sử dụng vào mục đích công cộng (giao thông, thủy lợi, văn hóa, giáo dục,…).
  • Đất do cơ sở tôn giáo sử dụng, đất nghĩa trang, đất sông ngòi,…

Kết luận: Trang bị kiến thức về thuế để tự tin hơn trong cuộc sống

Hiểu rõ về các loại thuế ở Việt Nam không chỉ là trách nhiệm của mỗi công dân mà còn giúp bạn quản lý tài chính cá nhân và kinh doanh một cách hiệu quả. VISCO hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về hệ thống thuế tại Việt Nam.

Để được tư vấn chi tiết hơn về từng loại thuế, hãy liên hệ với VISCO ngay hôm nay!

Lên đầu trang