Có bao giờ bạn tự hỏi Lý lịch tư pháp số 2 là gì? Khác với Lý lịch tư pháp số 1 thường được sử dụng cho các mục đích như xin việc, thành lập doanh nghiệp, Lý lịch tư pháp số 2 lại phục vụ cho các yêu cầu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để tránh nhầm lẫn và nộp hồ sơ chính xác nhé!
Quy Định Pháp Luật Về Các Loại Phiếu Lý Lịch Tư Pháp
Luật Lý lịch tư pháp số 28/2009/QH12 quy định rõ ràng về hai loại Phiếu Lý lịch tư pháp đang được sử dụng, mỗi loại phục vụ cho các mục đích riêng biệt:
- Phiếu lý lịch tư pháp số 1: Dành cho công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú tại Việt Nam, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội cần giấy tờ để quản lý nhân sự, đăng ký kinh doanh, thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã.
- Phiếu lý lịch tư pháp số 2: Được cấp cho cơ quan tiến hành tố tụng để phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử. Bên cạnh đó, cá nhân muốn tìm hiểu thông tin về lý lịch tư pháp của bản thân cũng có thể yêu cầu cấp loại giấy tờ này.
Phân Biệt Rõ Ràng Giữa Lý Lịch Tư Pháp Số 1 Và Số 2
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai loại giấy tờ này. Vậy làm thế nào để phân biệt Lý lịch tư pháp số 1 và số 2? Dưới đây là bốn điểm khác biệt chính:
Lý lịch tư pháp số 1 | Lý lịch tư pháp số 2 | |
---|---|---|
Đối tượng | – Công dân Việt Nam (trong và ngoài nước) – Người nước ngoài đã/đang cư trú tại Việt Nam – Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội |
– Cơ quan tiến hành tố tụng – Cá nhân |
Mục đích | – Quản lý nhân sự – Đăng ký kinh doanh – Thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã – Xin giấy phép lao động cho người nước ngoài |
– Điều tra, truy tố, xét xử – Cá nhân tự xác minh lý lịch tư pháp |
Nội dung | – Thông tin cá nhân – Tình trạng án tích (ghi rõ “không có án tích”, “có án tích” kèm thông tin chi tiết hoặc “không có án tích” nếu đã được xóa) – Thông tin cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã (không bắt buộc) |
– Thông tin cá nhân – Tình trạng án tích (ghi rõ “không có án tích” hoặc thông tin chi tiết về án tích đã xóa, chưa xóa) – Thông tin cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã (bắt buộc) |
Ủy quyền | Có thể ủy quyền cho người khác (trừ trường hợp cha mẹ, vợ chồng, con cái) | Không được ủy quyền |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Xin Cấp Lý Lịch Tư Pháp Số 2
- Bạn phải trực tiếp đến cơ quan có thẩm quyền để làm thủ tục, không thể ủy quyền cho người khác.
- Hãy chắc chắn chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định để quá trình xin cấp diễn ra thuận lợi.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và đầy đủ về Lý lịch tư pháp số 2. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.